--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khí vật
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khí vật
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khí vật
+
Cast-offthing, cast-off, waste
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khí vật"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"khí vật"
:
khâu vắt
khí vật
Lượt xem: 580
Từ vừa tra
+
khí vật
:
Cast-offthing, cast-off, waste
+
mythopoetry
:
nghệ thuật viết chuyện thần thoại bằng thơ
+
parkin
:
bánh yến mạch
+
dust-coat
:
tấm vải phủ che bụi; áo mặc ngoài che bụi ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) duster)
+
annoyed
:
bị trái ý, khó chịu, bực mìnhto be very much annoyed at (about) something bực mình khó chịu về cái gì